Axit amin Chelate Molypden (AminoMo)

Sản phẩm thu được từ protein thủy phân.chứa các axit amin tự do, tan hoàn toàn trong nước.nó chứa các nguyên tố vi lượng thực vật Mo ở dạng chelat axit amin.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả Sản phẩm

AminoMo là chất bổ sung thực vật được thiết kế để đưa sản lượng cây trồng lên một tầm cao mới!AminoMo chứa axit amin với tổng hàm lượng 25~30% và 10% molypden ở dạng chelat để hấp thụ tối ưu.

Công nghệ tiên tiến của chúng tôi đảm bảo rằng các chất dinh dưỡng trong AminoMo được cây trồng dễ dàng hấp thụ và sử dụng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng và phát triển.Công thức đậm đặc của AminoMo thúc đẩy sự phát triển rễ mạnh mẽ, tăng sức sống cho cây và cải thiện sự hấp thu chất dinh dưỡng tổng thể.

Thích hợp cho trái cây, rau hoặc hoa, AminoMo là giải pháp mạnh mẽ và hiệu quả để đạt năng suất cây trồng tối đa.Nó rất dễ sử dụng, có thể được áp dụng bằng nhiều phương pháp khác nhau bao gồm phun qua lá và bón vào đất, đồng thời phù hợp với nhiều loại cây trồng và điều kiện sinh trưởng.

AminoMo giúp thực vật hoạt động tối ưu bằng cách cung cấp cho chúng sự cân bằng hợp lý giữa axit amin và molypden.Molypden có tác dụng đặc biệt trong việc thúc đẩy sinh trưởng và phát triển của cây họ đậu (như đậu nành, đậu Hà Lan, v.v.), cây lấy hạt (như đậu phộng, quả óc chó, v.v.) và cây rau (như cần tây, rau bina, v.v.).Nó có thể thúc đẩy sự hấp thụ và sử dụng nitơ ở thực vật, tăng hàm lượng chất diệp lục, thúc đẩy sự phát triển của lá và cải thiện hiệu quả quang hợp, từ đó tăng năng suất và chất lượng.Molypden cũng thúc đẩy sự phát triển và ra hoa của hoa.Nó là một thành phần enzyme quan trọng trong thực vật, có thể thúc đẩy quá trình chuyển hóa nitơ và tổng hợp protein ở thực vật, đồng thời cũng tham gia vào quá trình kéo dài tế bào, phân chia và tổng hợp thành tế bào của thực vật.Những quá trình này rất quan trọng cho sự phát triển và ra hoa của hoa

Ngoài ra, nguyên tố Mo còn có thể thúc đẩy sự phát triển hệ thống rễ của cây và tăng khả năng chống chịu bệnh tật, côn trùng gây hại.

Thông tin chung

Tính chất vật lý

Tính chất hóa học

Màu sắc

Vàng nhạt

Tổng hàm lượng axit amin

25~30%

Mùi

Thơm đặc biệt

Nitơ

10%

Độ hòa tan trong nước

100%

Yếu tố vi mô
thải sắt(Mo)

10%

Độ ẩm

5%

Giá trị PH

3~6

Những lợi ích

Chi tiết về Molypden

Hàm lượng molypden trong cây trồng rất nhỏ và là nguyên tố dinh dưỡng ít cần thiết nhất trong cây trồng.Tuy nhiên, nó là yếu tố không thể thiếu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng, chủ yếu hiện diện trong mô mạch và mạch của cây trồng và đóng vai trò vận chuyển protein thực vật để điều hòa sinh trưởng và phát triển của cây trồng.Cụ thể nó có những tác dụng sau:

1. Molypden có thể thúc đẩy sự hấp thụ các chất dinh dưỡng như ion sắt và tăng tốc độ quang hợp.Thiếu molypden dễ làm tốc độ quang hợp giảm, hàm lượng đường, đặc biệt là hàm lượng đường khử giảm.Molypden cũng có thể làm giảm độc tính của mangan, kẽm và các nguyên tố khác đối với cây trồng.

2. Molypden thúc đẩy quá trình hấp thụ phốt pho và hoạt động phosphatase trong quá trình thủy phân các este photphat khác nhau, làm tăng quá trình tổng hợp VC trong thực vật và có lợi cho việc hình thành và chuyển hóa carbohydrate.Molypden có thể cải thiện khả năng di chuyển của carbohydrate, đặc biệt là sucrose, từ lá đến thân và cơ quan sinh sản, điều này có ý nghĩa rất lớn trong việc thúc đẩy sản xuất và phát triển thực vật.

3. Phân bón molypden có thể tăng cường khả năng chịu hạn, chịu lạnh và kháng bệnh của cây.

Triệu chứng thiếu Molypden ở cây trồng

Cây trồng thiếu molypden biểu hiện là lá bị đốm đốm rõ rệt, lá già lúc đầu mất màu xanh, sau đó xuất hiện đốm chết ở mép lá và cong vào trong.Do hoa rụng, quả không thể hình thành, cây bị lùn, sinh trưởng bị ức chế.Đậu phộng, đậu nành, đậu tây và các loại cây họ đậu khác bị thiếu molypden, các nốt sần ở rễ bị còi cọc, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển bình thường.Một số loại rau thuộc họ mù tạt như súp lơ, mù tạt… Trong trường hợp thiếu molypden trầm trọng thì không thể hình thành các phiến lá, chỉ xuất hiện gân lá, những lá như vậy giống như một cái roi nên gọi là thiếu molypden."Bệnh đuôi roi".

Nhu cầu Molypden đối với các loại cây trồng khác nhau

Các loại cây trồng Cây trồng Chi tiết
Cây trồng nhạy cảm cao đậu phộng, súp lơ, rau diếp, hành tây, rau bina, củ cải đường, v.v. Nhu cầu về molypden lớn và dễ bị thiếu molypden.
Cây trồng nhạy cảm trung bình đậu tương, đậu Hà Lan, đậu rộng, đậu xanh, hạt cải dầu, củ cải, cà chua, cà rốt, cam quýt, v.v. Những loại cây trồng này có nhu cầu về molypden cao thứ hai và dễ gặp phải các triệu chứng thiếu molypden hơn.
Cây trồng không nhạy cảm lúa mì, ngô, lúa miến, gạo, bông, cần tây, khoai tây, táo, đào, nho, v.v. Những cây trồng như vậy có rất ít nhu cầu về molypden và nhìn chung không có triệu chứng thiếu molypden

Lợi ích của axit amin Mo

Các chất dinh dưỡng tương đối cân bằng, có thể cải thiện các tính chất vật lý và hóa học của đất và cải thiện cấu trúc tổng hợp của đất.Năm này qua năm khác, vấn đề thiếu molypden ở cây trồng đã giảm đi đáng kể.trong khi đó, axit amin có nhóm chức amino và cacboxyl là tác nhân tạo phức cho các ion kim loại, có thể tạo phức (chelate) các ion kim loại và dễ dàng vận chuyển Molypden vào cây trồng.Bằng cách này, việc sử dụng các chất dinh dưỡng khác nhau có thể được cải thiện.Nó có thể được hấp thụ trực tiếp bởi các cơ quan khác nhau của thực vật, hấp thụ thụ động hoặc hấp thụ thẩm thấu trong quá trình quang hợp và có thể quan sát thấy tác dụng rõ rệt trong một thời gian ngắn sau khi sử dụng.Đồng thời, nó có thể thúc đẩy cây trồng chín sớm và rút ngắn chu kỳ sinh trưởng.

Câu hỏi thường gặp

1. AminoMo có thể được đóng gói theo loại gói nào?
Thông thường, đối với nguyên liệu luôn ở dạng bao 20 hoặc 25kg.Một số khách hàng Mỹ chọn gói 50lb.
Đóng gói thương hiệu có thể được thực hiện theo yêu cầu của khách hàng.

2. Còn thời gian thực hiện thì sao?
Thông thường, mẫu khoảng 1 tuần.Số lượng lớn khoảng 15 ngày làm việc.

Ứng dụng

Sản phẩm này có thể làm giảm năng lượng mà thực vật sử dụng để sản xuất và vận chuyển.Năng lượng tiết kiệm được có thể được thực vật sử dụng cho các quá trình quan trọng khác.
Khuyến khích sử dụng tưới và phun qua lá, tỷ lệ pha loãng:
Phun qua lá: 1: 650-1100;
Tưới nước: 1: 600-700;

Đóng gói và lưu trữ

Đóng gói và bảo quản Có sẵn trong bao 1Kg, 5Kg, 10Kg, 20Kg, bao jumbo;
Bảo quản: Kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, kho chống ẩm;
Thời hạn sử dụng: 36 tháng.


  • Trước:
  • Kế tiếp: